Hotline kinh doanh
0373.163.163 / 0985.188.881Ngày đăng 3/4/2020 15347 Lượt xem
Hôi nghị truyền hình Vmeet là một cuộc hội nghị được thiết lập bởi một tập hợp các công nghệ viễn thông cho phép hai hoặc nhiều địa điểm giao tiếp đồng thời hai chiều với nhau bằng âm thanh, hình ảnh. Viettel Hải Phòng triển khai dịch vụ với các ưu đãi như sau:
TT | Tên gói | Diễn giải thông tin gói cước | Thời hạn sử dụng (Tháng) |
Giá bán 12 tháng (Chưa VAT) |
Giá bán 12 tháng (bao gồm VAT) |
|
1 | VMEnt_HD720_1 | Gói dịch vụ HNTH VmeetEnt HD720p dành cho Doanh nghiệp | 12 | 6.000.000 | 6.600.000 | |
2 | VMEnt_HD720_3 | Gói dịch vụ HNTH VmeetEnt HD720p dành cho Doanh nghiệp | 12 | 7.800.000 | 8.580.000 | |
3 | VMGov_HD720_1 | Gói dịch vụ HNTH VmeetGov HD720p dành cho khối Chính phủ | 12 | 4.200.000 | 4.620.000 | |
4 | VMGov_HD720_2 | Gói dịch vụ HNTH VmeetGov HD720p dành cho khối Chính phủ | 12 | 4.800.000 | 5.280.000 |
TT | Tên gói | Diễn giải thông tin gói cước | Thời hạn sử dụng (Tháng) |
Giá cho thuê 12 tháng (Chưa VAT) |
Giá cho thuê 12 tháng (bao gồm VAT) |
1 | VMeet_H1_1_2 | Gói tiết kiệm cho năm 1&2 dành cho Phòng họp 15-20m2 (4mx6m) cho 5-10 người họp | 12 | 28.000.000 | 30.800.000 |
2 | VMeet_H1_1_3 | Gói tiết kiệm cho năm 1&2 dành cho Phòng họp 15-20m2 (4mx6m) cho 5-10 người họp | 12 | 30.200.000 | 33.220.000 |
3 | VMeet_H1_1_4 | Gói tiết kiệm cho năm 1&2 dành cho Phòng họp 15-20m2 (4mx6m) cho 5-10 người họp | 12 | 32.700.000 | 35.970.000 |
4 | VMeet_H1_1_5 | Gói tiết kiệm cho năm 1&2 dành cho Phòng họp 15-20m2 (4mx6m) cho 5-10 người họp | 12 | 35.700.000 | 39.270.000 |
5 | VMeet_H1_1_6 | Gói tiết kiệm cho năm 1&2 dành cho Phòng họp 15-20m2 (4mx6m) cho 5-10 người họp | 12 | 39.400.000 | 43.340.000 |
6 | VMeet_H2_1_2 | Gói tiêu chuẩn 1 cho năm 1&2 dành cho Phòng họp 20-50m2 (8mx6m) cho 11-20 người họp | 12 | 34.100.000 | 37.510.000 |
7 | VMeet_H2_1_3 | Gói tiêu chuẩn 1 cho năm 1&2 dành cho Phòng họp 20-50m2 (8mx6m) cho 11-20 người họp | 12 | 36.700.000 | 40.370.000 |
8 | VMeet_H2_1_4 | Gói tiêu chuẩn 1 cho năm 1&2 dành cho Phòng họp 20-50m2 (8mx6m) cho 11-20 người họp | 12 | 39.800.000 | 43.780.000 |
9 | VMeet_H2_1_5 | Gói tiêu chuẩn 1 cho năm 1&2 dành cho Phòng họp 20-50m2 (8mx6m) cho 11-20 người họp | 12 | 43.500.000 | 47.850.000 |
10 | VMeet_H2_1_6 | Gói tiêu chuẩn 1 cho năm 1&2 dành cho Phòng họp 20-50m2 (8mx6m) cho 11-20 người họp | 12 | 47.800.000 | 52.580.000 |
11 | VMeet_H3_1_2 | Gói tiêu chuẩn 2 cho năm 1&2 dành cho Phòng họp 20-50m2 (8mx6m) cho 11-20 người họp | 12 | 41.200.000 | 45.320.000 |
12 | VMeet_H3_1_3 | Gói tiêu chuẩn 2 cho năm 1&2 dành cho Phòng họp 20-50m2 (8mx6m) cho 11-20 người họp | 12 | 44.400.000 | 48.840.000 |
13 | VMeet_H3_1_4 | Gói tiêu chuẩn 2 cho năm 1&2 dành cho Phòng họp 20-50m2 (8mx6m) cho 11-20 người họp | 12 | 48.200.000 | 53.020.000 |
14 | VMeet_H3_1_5 | Gói tiêu chuẩn 2 cho năm 1&2 dành cho Phòng họp 20-50m2 (8mx6m) cho 11-20 người họp | 12 | 52.600.000 | 57.860.000 |
15 | VMeet_H3_1_6 | Gói tiêu chuẩn 2 cho năm 1&2 dành cho Phòng họp 20-50m2 (8mx6m) cho 11-20 người họp | 12 | 57.900.000 | 63.690.000 |
16 | VMeet_H4_1_2 | Gói nâng cao 1 cho năm 1&2 dành cho Phòng họp 50-100m2 (17mx7m) cho > 20 người họp | 12 | 46.800.000 | 51.480.000 |
17 | VMeet_H4_1_3 | Gói nâng cao 1 cho năm 1&2 dành cho Phòng họp 50-100m2 (17mx7m) cho > 20 người họp | 12 | 50.500.000 | 55.550.000 |
18 | VMeet_H4_1_4 | Gói nâng cao 1 cho năm 1&2 dành cho Phòng họp 50-100m2 (17mx7m) cho > 20 người họp | 12 | 54.700.000 | 60.170.000 |
19 | VMeet_H4_1_5 | Gói nâng cao 1 cho năm 1&2 dành cho Phòng họp 50-100m2 (17mx7m) cho > 20 người họp | 12 | 59.700.000 | 65.670.000 |
20 | VMeet_H4_1_6 | Gói nâng cao 1 cho năm 1&2 dành cho Phòng họp 50-100m2 (17mx7m) cho > 20 người họp | 12 | 65.800.000 | 72.380.000 |
21 | VMeet_H5_1_2 | Gói nâng cao 2 cho năm 1&2 dành cho Phòng họp 50-100m2 (17mx7m) cho > 20 người họp | 12 | 51.900.000 | 57.090.000 |
22 | VMeet_H5_1_3 | Gói nâng cao 2 cho năm 1&2 dành cho Phòng họp 50-100m2 (17mx7m) cho > 20 người họp | 12 | 55.500.000 | 61.050.000 |
23 | VMeet_H5_1_4 | Gói nâng cao 2 cho năm 1&2 dành cho Phòng họp 50-100m2 (17mx7m) cho > 20 người họp | 12 | 60.100.000 | 66.110.000 |
24 | VMeet_H5_1_5 | Gói nâng cao 2 cho năm 1&2 dành cho Phòng họp 50-100m2 (17mx7m) cho > 20 người họp | 12 | 65.600.000 | 72.160.000 |
25 | VMeet_H5_1_6 | Gói nâng cao 2 cho năm 1&2 dành cho Phòng họp 50-100m2 (17mx7m) cho > 20 người họp | 12 | 72.200.000 | 79.420.000 |
26 | VMeet_H1_2_2 | Gói tiết kiệm cho năm 1&2 dành cho phòng họp 15-20m2 (4mx6m) cho 5-10 người họp | 12 | 19.900.000 | 21.890.000 |
27 | VMeet_H1_2_3 | Gói tiết kiệm cho năm 1&2 dành cho phòng họp 15-20m2 (4mx6m) cho 5-10 người họp | 12 | 21.500.000 | 23.650.000 |
28 | VMeet_H1_2_4 | Gói tiết kiệm cho năm 1&2 dành cho phòng họp 15-20m2 (4mx6m) cho 5-10 người họp | 12 | 23.300.000 | 25.630.000 |
29 | VMeet_H1_2_5 | Gói tiết kiệm cho năm 1&2 dành cho phòng họp 15-20m2 (4mx6m) cho 5-10 người họp | 12 | 25.400.000 | 27.940.000 |
30 | VMeet_H1_2_6 | Gói tiết kiệm cho năm 1&2 dành cho phòng họp 15-20m2 (4mx6m) cho 5-10 người họp | 12 | 28.000.000 | 30.800.000 |
31 | VMeet_H2_2_2 | Gói tiêu chuẩn 1 cho năm 1&2 dành cho phòng họp 20-50m2 (8mx6m) cho 11-20 người họp | 12 | 23.700.000 | 26.070.000 |
32 | VMeet_H2_2_3 | Gói tiêu chuẩn 1 cho năm 1&2 dành cho phòng họp 20-50m2 (8mx6m) cho 11-20 người họp | 12 | 25.600.000 | 28.160.000 |
33 | VMeet_H2_2_4 | Gói tiêu chuẩn 1 cho năm 1&2 dành cho phòng họp 20-50m2 (8mx6m) cho 11-20 người họp | 12 | 27.700.000 | 30.470.000 |
34 | VMeet_H2_2_5 | Gói tiêu chuẩn 1 cho năm 1&2 dành cho phòng họp 20-50m2 (8mx6m) cho 11-20 người họp | 12 | 30.300.000 | 33.330.000 |
35 | VMeet_H2_2_6 | Gói tiêu chuẩn 1 cho năm 1&2 dành cho phòng họp 20-50m2 (8mx6m) cho 11-20 người họp | 12 | 33.300.000 | 36.630.000 |
36 | VMeet_H3_2_2 | Gói tiêu chuẩn 2 cho năm 1&2 dành cho phòng họp 20-50m2 (8mx6m) cho 11-20 người họp | 12 | 28.100.000 | 30.910.000 |
37 | VMeet_H3_2_3 | Gói tiêu chuẩn 2 cho năm 1&2 dành cho phòng họp 20-50m2 (8mx6m) cho 11-20 người họp | 12 | 30.300.000 | 33.330.000 |
38 | VMeet_H3_2_4 | Gói tiêu chuẩn 2 cho năm 1&2 dành cho phòng họp 20-50m2 (8mx6m) cho 11-20 người họp | 12 | 32.800.000 | 36.080.000 |
39 | VMeet_H3_2_5 | Gói tiêu chuẩn 2 cho năm 1&2 dành cho phòng họp 20-50m2 (8mx6m) cho 11-20 người họp | 12 | 35.800.000 | 39.380.000 |
40 | VMeet_H3_2_6 | Gói tiêu chuẩn 2 cho năm 1&2 dành cho phòng họp 20-50m2 (8mx6m) cho 11-20 người họp | 12 | 39.500.000 | 43.450.000 |
41 | VMeet_H4_2_1 | Gói nâng cao 1 cho năm 1&2 dành cho phòng họp 50-100m2 (17mx7m) cho > 20 người họp | 12 | 30.600.000 | 33.660.000 |
42 | VMeet_H4_2_2 | Gói nâng cao 1 cho năm 1&2 dành cho phòng họp 50-100m2 (17mx7m) cho > 20 người họp | 12 | 35.500.000 | 39.050.000 |
43 | VMeet_H4_2_3 | Gói nâng cao 1 cho năm 1&2 dành cho phòng họp 50-100m2 (17mx7m) cho > 20 người họp | 12 | 38.500.000 | 42.350.000 |
44 | VMeet_H4_2_4 | Gói nâng cao 1 cho năm 1&2 dành cho phòng họp 50-100m2 (17mx7m) cho > 20 người họp | 12 | 42.000.000 | 46.200.000 |
45 | VMeet_H4_2_5 | Gói nâng cao 1 cho năm 1&2 dành cho phòng họp 50-100m2 (17mx7m) cho > 20 người họp | 12 | 46.200.000 | 50.820.000 |
46 | VMeet_H5_2_1 | Gói nâng cao 2 cho năm 1&2 dành cho phòng họp 50-100m2 (17mx7m) cho > 20 người họp | 12 | 33.500.000 | 36.850.000 |
47 | VMeet_H5_2_2 | Gói nâng cao 2 cho năm 1&2 dành cho phòng họp 50-100m2 (17mx7m) cho > 20 người họp | 12 | 45.200.000 | 49.720.000 |
48 | VMeet_H5_2_3 | Gói nâng cao 2 cho năm 1&2 dành cho phòng họp 50-100m2 (17mx7m) cho > 20 người họp | 12 | 49.000.000 | 53.900.000 |
49 | VMeet_H5_2_4 | Gói nâng cao 2 cho năm 1&2 dành cho phòng họp 50-100m2 (17mx7m) cho > 20 người họp | 12 | 53.500.000 | 58.850.000 |
50 | VMeet_H5_2_5 | Gói nâng cao 2 cho năm 1&2 dành cho phòng họp 50-100m2 (17mx7m) cho > 20 người họp | 12 | 58.900.000 | 64.790.000 |
Chính sách sau dịch bệnh kết thúc: Tiếp tục đồng hành cùng các tổ chức, doanh nghiệp vượt qua giai đoạn khó khăn sau mùa dịch
Mọi chi tiết xin liên hệ tới hotline: 0373.163.163 hoặc 0225 6261 888 để được Viettel Hải Phòng tư vấn rõ hơn